Có 2 kết quả:
发件人 fā jiàn rén ㄈㄚ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ • 發件人 fā jiàn rén ㄈㄚ ㄐㄧㄢˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sender (of mail)
(2) From: (email header)
(2) From: (email header)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sender (of mail)
(2) From: (email header)
(2) From: (email header)
Bình luận 0